VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
过堂 (guò táng) : ra toà; ra hầu toà
过堂风 (guò táng fēng) : gió lùa; gió thổi qua nhà
过境 (guò jìng) : quá cảnh; vận chuyển qua
过境税 (guò jìng shuì) : thuế quá cảnh
过境签证 (guò jìng qiān zhèng) : Visa quá cảnh
过境货物 (guò jìng huò wù) : Hàng quá cảnh
过境贸易 (guò jìng mào yì) : Thương mại quá cảnh
过夏 (guò xià) : nghỉ mát; nghỉ hè
过多 (guò duō) : quá nhiều; dư thừa
过夜 (guò yè) : qua đêm; ngủ qua đêm
过天 (guò tiān) : hôm khác; ngày khác
过失 (guò shī) : sai lầm; sai trái; nhầm lẫn; sơ suất
过失杀人 (guò shī shà rén) : ngộ sát; giết người không chủ định
过头 (guò tóu) : quá mức độ; quá mức; quá chừng; làm quá tay; quá s
过奖 (guò jiǎng) : quá khen
过实 (guò shí) : không thực; quá sự thật
过客 (guò kè) : khách qua đường; người qua đường; lữ khách
过家伙 (guò jiā huo) : ném vũ khí cho nhau; chuyền vũ khí cho nhau
过家家儿 (guò jiā jiā r) : chơi nhà chòi
过宿 (guò sù) : qua đêm; cách đêm
过密 (guò mì) : thân thiết; mật thiết
过寿 (guò shòu) : mừng thọ; chúc thọ
过年 (guònián) : ăn tết; tết
过度 (guò dù) : quá; quá độ; quá mức; quá đáng; vượt quá giới hạn
过度紧张 (guò dù jǐn zhāng) : quá căng thẳng; quá khẩn trương
上一頁
|
下一頁